Có 2 kết quả:
受訪者 shòu fǎng zhě ㄕㄡˋ ㄈㄤˇ ㄓㄜˇ • 受访者 shòu fǎng zhě ㄕㄡˋ ㄈㄤˇ ㄓㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) participant in a survey
(2) an interviewee
(3) those questioned
(2) an interviewee
(3) those questioned
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) participant in a survey
(2) an interviewee
(3) those questioned
(2) an interviewee
(3) those questioned
Bình luận 0