Có 2 kết quả:

受訪者 shòu fǎng zhě ㄕㄡˋ ㄈㄤˇ ㄓㄜˇ受访者 shòu fǎng zhě ㄕㄡˋ ㄈㄤˇ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) participant in a survey
(2) an interviewee
(3) those questioned

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) participant in a survey
(2) an interviewee
(3) those questioned

Bình luận 0